Thiên Chúa của Di Dân
Lm Michael Quang Nguyễn SVD
Khi nói đến Thiên Chúa, người Kitô hữu thường nhấn mạnh đến những minh họa thần học về Ngài: Đấng Nhân Từ, Đấng Sáng Tạo, hoặc Đấng Cứu Độ. Tuy nhiên, bên cạnh những đặc điểm này, lịch sử ơn cứu độ còn mặc khải một chiều kích khác của Thiên Chúa: Ngài là một Thiên Chúa Di Dân.
1. Di dân: Một thực tại nhân loại phổ quát
Di dân là một thuật ngữ chỉ việc di dời từ một vùng đất định cư sang một vùng đất khác để tái định cư. Nhìn dưới một lăng kiếng khác, di dân là hành động vượt qua các đường biên, biên giới địa lý, văn hóa, xã hội, và tâm linh.
Con người di dân vì nhiều lý do khác nhau. Có người di dân vì tôn giáo. Người Thanh giáo đã rời bỏ quê hương Âu Châu tới Bắc Mỹ bởi những bách hại tôn giáo. Một thời gian sau, nhiều chuyến tàu di dân khác từ Âu Châu bởi chính trị, tôn giáo, hoặc thiên tai cũng dừng tại bờ biển phía đông Bắc Mỹ, tạo nên Cananda và Hoa Kỳ.
Có người di dân vì chính trị. Thuyền nhân Việt Nam bởi biến cố 1975 đã rời bỏ quê hương. Họ sau cùng tái định cư tại nhiều quốc gia trên thế giới. Hoa Kỳ, Úc Châu, và Canada là những nước có nhiều thuyền nhân Việt Nam định cư. Những cộng đồng Việt tỵ nạn định hình nên những cộng đồng Việt Nam hải ngoại.
Và cũng có người di dân vì kinh tế, để tìm sự sống tốt đẹp hơn cho bản thân và gia đình. Nhiều cư dân Nghệ An và Hà Tĩnh có mặt tại nhiều quốc gia Tây phương, Đài Loan, và Thái Lan
Di dân vì thế không phải là một hiện tượng ngoại lệ hay bất thường, nhưng là một phần của lịch sử con người. Di dân đã đến và di dân sẽ còn ở lại với con người cho đến những giây phút cuối cùng của nhân loại.
2. Mùa Vọng – Giáng Sinh: Mùa của Thiên Chúa vượt biên
Dưới lăng kiến di dân như vừa trình bày, Mùa Vọng và Mùa Giáng Sinh không chỉ là thời gian chuẩn bị và cử hành một biến cố phụng vụ, nhưng là mùa minh họa một cuộc di dân mang tính quyết định trong lịch sử cứu độ.
Vì yêu thương thế gian và muốn cứu độ trần thế, Thiên Chúa sai Người Con vượt đường biên giữa thiên đàng và trần thế. Ngôi Lời là Thiên Chúa nhưng đã nhập thể và cư ngụ giữa chúng ta (Ga 1:1,14). Từ “cư ngụ” ở đây không chỉ nói đến việc hiện diện, mà còn mang ý nghĩa định cư, ở lại, đồng hành để chia sẻ và rao giảng Tin Mừng.
Trong đêm Giáng Sinh đầu tiên của lịch sử cứu độ:
Ngôi Lời rời bỏ thiên tính vinh quang,
từ bỏ khu vực an toàn,
để trở nên một phàm nhân,
và hơn thế nữa, trở nên một người di dân, một người tỵ nạn.
Mầu nhiệm Ngôi Lời nhập thể minh họa một nét thần học di dân. Thiên Chúa không cứu độ con người từ xa, nhưng bằng cách bước vào chính kinh nghiệm mong manh của con người, trong đó có kinh nghiệm di dân.
3. Di dân được Thiên Chúa chúc phúc
Trái với cái nhìn tiêu cực thường thấy trong xã hội, Kinh Thánh cho thấy di dân được Thiên Chúa chúc phúc.
Ngay từ khởi đầu, lời chúc phúc “Hãy sinh sôi nảy nở” hàm chứa sự lan tỏa, mở rộng, di chuyển. Lịch sử cứu độ được dệt nên bằng những bước chân di dân. Tổ phụ Abraham, người được Thiên Chúa mời gọi dời bỏ quê cha đất tố đi đến một vùng đất xa lạ. Dân Israel, di dân từ đất Canaan sang Ai Cập. Rồi cũng từ Ai Cập, họ băng qua sa mạc di dân về Đất Hứa;
Người Việt Nam sau biến cố 1975, những con người rời bỏ quê hương vì chiến tranh, chính trị, tìm kiếm tự do, mang theo đức tin như hành trang quý giá nhất. Nơi vùng đất tái định cư, niềm tin vào Thiên Chúa là động lực là nền tảng để cộng đồng di dân Công Giáo xây dựng lại một cuộc sống mới. Từ những trại tỵ nạn cho tới những thành phố tái định cư, người Việt Nam của những thế hệ di dân biến cố 75, và luôn cả những di dân mới đều có chung một mẫu số: họ đến nhà thờ tìm kiếm nguồn nương tựa tinh thần.
Trong tất cả những cuộc di dân ấy, Thiên Chúa luôn đồng hành, hướng dẫn và chúc phúc.
4. Di dân: Một hiện tượng tự nhiên từ khởi nguyên
Di dân không chỉ là hiện tượng xã hội, mà còn là một quy luật tự nhiên của sự sống:
Cuộc sống thay đổi sau khi những sinh vật đầu tiên từ đại dương di cư lên đất khô. Sau khi rời khỏi châu Phi, con người lan tỏa khắp các lục địa tạo nên những nền văn hóa mới với những nét đặc thù.
Trong truyền thuyết Việt Nam, Âu Cơ và Lạc Long Quân chia con, một nửa lên núi, một nửa xuống biển. Trong dòng lịch sử dân tộc, người Việt từ đồng bằng sông Hồng di dân xuống phương Nam, mở rộng bờ cõi và văn hóa.
Di dân, vì thế, không phải là sự đứt gãy, mà là một động lực nẩy sinh những điều mới, sự sống mới, phát triển mới và sáng tạo mới.
5. Giáo hội lữ hành: Giáo hội di dân
Giáo hội tự bản chất là một Giáo hội lữ hành, và do đó cũng là một Giáo hội di dân.
Giáo hội không có quê hương vĩnh viễn nơi trần thế. Giáo hội luôn ở trong hành trình:
— Vượt qua những biên giới văn hóa,
— Vượt qua những khác biệt ngôn ngữ,
— Vượt qua những khu vực an toàn quen thuộc, để loan báo Tin Mừng.
Như Thiên Chúa đã di dân vì yêu thương, Giáo hội cũng được mời gọi đi ra, đồng hành với người di dân, và nhận ra nơi họ dung mạo của chính Đức Kitô, Người Di Dân hình mẫu.
6. Mục vụ trong bối cảnh Việt Nam và toàn cầu
Trong bối cảnh người Việt Nam di dân sau biến cố 1975, kinh nghiệm đức tin đã được nuôi dưỡng và lớn lên nơi những cộng đồng xa xứ. Điều này cho thấy di dân không giết chết đức tin, nhưng thanh luyện và làm phong phú thêm nền tảng đức tin.
Bởi thế thần học mục vụ về Thiên Chúa Di Dân mời gọi Giáo hội toàn cầu cũng như giáo hội địa phương:
— Nhìn người di dân không phải là gánh nặng, mà là ân sủng;
— Biến giáo xứ thành ngôi nhà mở, không biên giới, nơi đó người di dân được mọi thành viên của giáo xứ chào mừng, giúp đỡ để họ có thể nhanh chóng hội nhập vào đời sống;
— Đào tạo các mục tử để họ phát triển khả năng đồng hành với người di dân;
— Đọc lại Mùa Vọng và Giáng Sinh như mùa của di dân, một mùa của hy vọng giữa lòng một xã hội bất định và đóng cửa lòng bởi nghi kị.
Kết luận
Thiên Chúa là một Thiên Chúa lên đường. Ngài là Thiên Chúa Di Dân, Đấng vượt biên vì yêu thương, nhập thể để ở với con người, và mời gọi Giáo hội bước vào cùng một chuyển động vượt biên và đồng hành. Trong thế giới đầy biên giới và chia cắt hôm nay, thần học về Thiên Chúa Di Dân không chỉ là một suy tư trí thức, mà là một lời mời hoán cải mục vụ, để Giáo hội trở nên dấu chỉ sống động của Nước Thiên Chúa giữa lòng nhân loại đang di cư.
Lm Michael Quang Nguyễn SVD
Khi nói đến Thiên Chúa, người Kitô hữu thường nhấn mạnh đến những minh họa thần học về Ngài: Đấng Nhân Từ, Đấng Sáng Tạo, hoặc Đấng Cứu Độ. Tuy nhiên, bên cạnh những đặc điểm này, lịch sử ơn cứu độ còn mặc khải một chiều kích khác của Thiên Chúa: Ngài là một Thiên Chúa Di Dân.
1. Di dân: Một thực tại nhân loại phổ quát
Di dân là một thuật ngữ chỉ việc di dời từ một vùng đất định cư sang một vùng đất khác để tái định cư. Nhìn dưới một lăng kiếng khác, di dân là hành động vượt qua các đường biên, biên giới địa lý, văn hóa, xã hội, và tâm linh.
Con người di dân vì nhiều lý do khác nhau. Có người di dân vì tôn giáo. Người Thanh giáo đã rời bỏ quê hương Âu Châu tới Bắc Mỹ bởi những bách hại tôn giáo. Một thời gian sau, nhiều chuyến tàu di dân khác từ Âu Châu bởi chính trị, tôn giáo, hoặc thiên tai cũng dừng tại bờ biển phía đông Bắc Mỹ, tạo nên Cananda và Hoa Kỳ.
Có người di dân vì chính trị. Thuyền nhân Việt Nam bởi biến cố 1975 đã rời bỏ quê hương. Họ sau cùng tái định cư tại nhiều quốc gia trên thế giới. Hoa Kỳ, Úc Châu, và Canada là những nước có nhiều thuyền nhân Việt Nam định cư. Những cộng đồng Việt tỵ nạn định hình nên những cộng đồng Việt Nam hải ngoại.
Và cũng có người di dân vì kinh tế, để tìm sự sống tốt đẹp hơn cho bản thân và gia đình. Nhiều cư dân Nghệ An và Hà Tĩnh có mặt tại nhiều quốc gia Tây phương, Đài Loan, và Thái Lan
Di dân vì thế không phải là một hiện tượng ngoại lệ hay bất thường, nhưng là một phần của lịch sử con người. Di dân đã đến và di dân sẽ còn ở lại với con người cho đến những giây phút cuối cùng của nhân loại.
2. Mùa Vọng – Giáng Sinh: Mùa của Thiên Chúa vượt biên
Dưới lăng kiến di dân như vừa trình bày, Mùa Vọng và Mùa Giáng Sinh không chỉ là thời gian chuẩn bị và cử hành một biến cố phụng vụ, nhưng là mùa minh họa một cuộc di dân mang tính quyết định trong lịch sử cứu độ.
Vì yêu thương thế gian và muốn cứu độ trần thế, Thiên Chúa sai Người Con vượt đường biên giữa thiên đàng và trần thế. Ngôi Lời là Thiên Chúa nhưng đã nhập thể và cư ngụ giữa chúng ta (Ga 1:1,14). Từ “cư ngụ” ở đây không chỉ nói đến việc hiện diện, mà còn mang ý nghĩa định cư, ở lại, đồng hành để chia sẻ và rao giảng Tin Mừng.
Trong đêm Giáng Sinh đầu tiên của lịch sử cứu độ:
Ngôi Lời rời bỏ thiên tính vinh quang,
từ bỏ khu vực an toàn,
để trở nên một phàm nhân,
và hơn thế nữa, trở nên một người di dân, một người tỵ nạn.
Mầu nhiệm Ngôi Lời nhập thể minh họa một nét thần học di dân. Thiên Chúa không cứu độ con người từ xa, nhưng bằng cách bước vào chính kinh nghiệm mong manh của con người, trong đó có kinh nghiệm di dân.
3. Di dân được Thiên Chúa chúc phúc
Trái với cái nhìn tiêu cực thường thấy trong xã hội, Kinh Thánh cho thấy di dân được Thiên Chúa chúc phúc.
Ngay từ khởi đầu, lời chúc phúc “Hãy sinh sôi nảy nở” hàm chứa sự lan tỏa, mở rộng, di chuyển. Lịch sử cứu độ được dệt nên bằng những bước chân di dân. Tổ phụ Abraham, người được Thiên Chúa mời gọi dời bỏ quê cha đất tố đi đến một vùng đất xa lạ. Dân Israel, di dân từ đất Canaan sang Ai Cập. Rồi cũng từ Ai Cập, họ băng qua sa mạc di dân về Đất Hứa;
Người Việt Nam sau biến cố 1975, những con người rời bỏ quê hương vì chiến tranh, chính trị, tìm kiếm tự do, mang theo đức tin như hành trang quý giá nhất. Nơi vùng đất tái định cư, niềm tin vào Thiên Chúa là động lực là nền tảng để cộng đồng di dân Công Giáo xây dựng lại một cuộc sống mới. Từ những trại tỵ nạn cho tới những thành phố tái định cư, người Việt Nam của những thế hệ di dân biến cố 75, và luôn cả những di dân mới đều có chung một mẫu số: họ đến nhà thờ tìm kiếm nguồn nương tựa tinh thần.
Trong tất cả những cuộc di dân ấy, Thiên Chúa luôn đồng hành, hướng dẫn và chúc phúc.
4. Di dân: Một hiện tượng tự nhiên từ khởi nguyên
Di dân không chỉ là hiện tượng xã hội, mà còn là một quy luật tự nhiên của sự sống:
Cuộc sống thay đổi sau khi những sinh vật đầu tiên từ đại dương di cư lên đất khô. Sau khi rời khỏi châu Phi, con người lan tỏa khắp các lục địa tạo nên những nền văn hóa mới với những nét đặc thù.
Trong truyền thuyết Việt Nam, Âu Cơ và Lạc Long Quân chia con, một nửa lên núi, một nửa xuống biển. Trong dòng lịch sử dân tộc, người Việt từ đồng bằng sông Hồng di dân xuống phương Nam, mở rộng bờ cõi và văn hóa.
Di dân, vì thế, không phải là sự đứt gãy, mà là một động lực nẩy sinh những điều mới, sự sống mới, phát triển mới và sáng tạo mới.
5. Giáo hội lữ hành: Giáo hội di dân
Giáo hội tự bản chất là một Giáo hội lữ hành, và do đó cũng là một Giáo hội di dân.
Giáo hội không có quê hương vĩnh viễn nơi trần thế. Giáo hội luôn ở trong hành trình:
— Vượt qua những biên giới văn hóa,
— Vượt qua những khác biệt ngôn ngữ,
— Vượt qua những khu vực an toàn quen thuộc, để loan báo Tin Mừng.
Như Thiên Chúa đã di dân vì yêu thương, Giáo hội cũng được mời gọi đi ra, đồng hành với người di dân, và nhận ra nơi họ dung mạo của chính Đức Kitô, Người Di Dân hình mẫu.
6. Mục vụ trong bối cảnh Việt Nam và toàn cầu
Trong bối cảnh người Việt Nam di dân sau biến cố 1975, kinh nghiệm đức tin đã được nuôi dưỡng và lớn lên nơi những cộng đồng xa xứ. Điều này cho thấy di dân không giết chết đức tin, nhưng thanh luyện và làm phong phú thêm nền tảng đức tin.
Bởi thế thần học mục vụ về Thiên Chúa Di Dân mời gọi Giáo hội toàn cầu cũng như giáo hội địa phương:
— Nhìn người di dân không phải là gánh nặng, mà là ân sủng;
— Biến giáo xứ thành ngôi nhà mở, không biên giới, nơi đó người di dân được mọi thành viên của giáo xứ chào mừng, giúp đỡ để họ có thể nhanh chóng hội nhập vào đời sống;
— Đào tạo các mục tử để họ phát triển khả năng đồng hành với người di dân;
— Đọc lại Mùa Vọng và Giáng Sinh như mùa của di dân, một mùa của hy vọng giữa lòng một xã hội bất định và đóng cửa lòng bởi nghi kị.
Kết luận
Thiên Chúa là một Thiên Chúa lên đường. Ngài là Thiên Chúa Di Dân, Đấng vượt biên vì yêu thương, nhập thể để ở với con người, và mời gọi Giáo hội bước vào cùng một chuyển động vượt biên và đồng hành. Trong thế giới đầy biên giới và chia cắt hôm nay, thần học về Thiên Chúa Di Dân không chỉ là một suy tư trí thức, mà là một lời mời hoán cải mục vụ, để Giáo hội trở nên dấu chỉ sống động của Nước Thiên Chúa giữa lòng nhân loại đang di cư.