Thiên Chúa bước vào thế giới bị thương tích

SUY NIỆM CHÚA NHẬT IV MÙA VỌNG – A

(Mt 1, 18 – 24 )



Nhân loại đang sống trong một thế giới không ít nỗi bất an. Trái đất, ngôi nhà chung của chúng ta đang oằn mình dưới những vết thương do chính con người gây ra: khí hậu biến đổi ngày càng khốc liệt, rừng Amazon tiếp tục bị tàn phá, băng tan, biển dâng, thiên tai và dịch bệnh xuất hiện với tần suất dày đặc. Con người xây dựng những thành phố bằng sắt thép và xi măng, nhưng lại đánh mất sự hài hòa với thiên nhiên, để lại phía sau những dòng sông ô nhiễm và những bầu khí ngột ngạt.

Không chỉ môi sinh bị tổn thương, mà chính con người cũng đang trở nên mong manh và lạc hướng. Sự sống, lẽ ra phải được bảo vệ ngay từ giây phút đầu tiên, lại bị đe dọa nghiêm trọng. Những con số về phá thai, nhất là ở lứa tuổi vị thành niên, không chỉ là thống kê lạnh lùng, mà là tiếng kêu đau đớn của một xã hội đang khó sống và khó yêu.

Trái đất và con người đang như thế, nhưng Đức Giê-su con Thiên Chúa đã đến sống cùng chúng ta, như I-sai-a loan báo: “Này đây, Chúa toàn năng đến: Người sẽ được gọi là Em-ma-nu-en, Thiên Chúa ở cùng chúng tôi“. Những lời trên đây được lặp lại trong các ngày này, đặc biệt Chúa Nhật thứ IV, để khẳng định rằng Trái đất vẫn rất đáng yêu và con người vẫn còn đáng mến. Thiên Chúa đến vì mến địa cầu, Thiên Chúa thương vì tình thương vấn vương khi tạo dựng. Thiên Chúa bước vào thế giới bị thương tích. Người không đứng ngoài khổ đau nhân loại, nhưng chọn ở cùng, ở trong, và ở vì con người, để mở ra một con đường hy vọng mới.

A-khát, người đóng kín trước lời mời của Thiên Chúa

Trong bài đọc I, tiên tri I-sai-a mời vua A-khát xin Chúa một dấu để củng cố niềm tin, nhưng ông từ chối với lời thoạt nghe đầy đạo đức: “Tôi sẽ không xin, vì tôi không dám thử Chúa.” (Is 7,10) Thật ra, ông từ chối vì không muốn để Thiên Chúa can thiệp vào kế hoạch riêng của mình. Ông chọn sức mạnh chính trị thay vì cậy dựa vào Thiên Chúa.

A-khát trở thành hình ảnh của những con tim khép kín, những người sợ rằng nếu Thiên Chúa hành động, họ sẽ phải thay đổi, phải buông bỏ quyền kiểm soát, phải tin cậy hơn là tính toán. Đó cũng là mối nguy của chúng ta hôm nay: sợ để cho Thiên Chúa bước vào đời sống mình.

Thế nhưng, ngay cả khi con người từ chối, Thiên Chúa vẫn ban dấu: “Này đây một trinh nữ sẽ thụ thai và sinh một con trai, và tên con trẻ sẽ gọi là Em-ma-nu-en.” (Is 7,14). Thiên Chúa không bỏ cuộc trong tình yêu. Người không chờ con người xứng đáng mới đến, nhưng đến để chữa lành sự bất xứng đó.

Trong Chúa Nhật IV Mùa Vọng, lời Chúaqua miệng tiên tri I-sai-a mời chúng ta xét lại thái độ đức tin của mình. Liệu chúng ta có giống như A-khát viện lý do đạo đức bề ngoài để từ chối phó thác hoàn toàn cho Thiên Chúa? Hay chúng ta sẵn sàng để Chúa can thiệp vào đời sống mình ngay cả khi điều đó làm đảo lộn mọi kế hoạch? Mùa Vọng nhắc ta rằng Chúa đang đến, và Người muốn ở cùng ta. Vấn đề là liệu ta có để cho Người bước vào hay không.

Phao-lô, con người cởi mở

Nếu A-khát là biểu tượng của sự khép kín, thì thánh Phao-lô là mẫu gương của một tâm hồn được mở ra và biến đổi hoàn toàn. Trong bài đọc II, Phao-lô tự giới thiệu bằng những lời thật khiêm tốn mà đầy xác tín: “Phao-lô, tôi tớ Chúa Giê-su Ki-tô, đã được kêu gọi làm Tông đồ, và đã được tuyển chọn để rao giảng tin mừng Thiên Chúa.” (Rm 1,1)

Phao-lô hiểu rõ căn tính của Chúa Giê-su: thuộc dòng Đa-vít theo xác phàm, nhưng được tuyên xưng là Con Thiên Chúa quyền năng nhờ sự Phục Sinh. Đây chính là nền tảng hy vọng Ki-tô giáo: Đấng đã bước vào lịch sử, đã mang lấy thân phận con người, cũng là Đấng mang quyền năng cứu độ vĩnh hằng.

Trong Năm Thánh 2025, Giáo Hội nhấn mạnh đến “hy vọng”. Nhưng hy vọng không phải là lạc quan mù quáng; hy vọng là xác tín rằng lịch sử được Thiên Chúa dẫn dắt, rằng Đấng đã đến trong máng cỏ cũng là Đấng làm chủ lịch sử loài người. Phao-lô đã sống từ xác tín này. Và qua ông, lời mời gọi “nên thánh” được gửi đến cả chúng ta: chúng ta được Chúa yêu và tuyển chọn làm dấu chỉ hy vọng cho thế giới.

Giu-se, con người vâng phục thinh lặng

Đỉnh cao của phụng vụ hôm nay là hành trình của thánh Giu-se. Ma-ri-a mang thai trước khi về chung sống, và Giu-se đứng trước một nghịch cảnh không thể hiểu nổi. Với tư cách một người công chính, ông không muốn tố cáo Ma-ri-a, nhưng cũng không thể hiểu được điều xảy ra. Giu-se chọn con đường âm thầm rút lui, một giải pháp vừa hợp luật vừa đầy tình thương.

Chính lúc đó, Thiên Chúa can thiệp: “Hỡi Giu-se, con vua Đa-vít, đừng ngại nhận Ma-ri-a về nhà làm bạn mình.” (Mt 1,20) Giu-se không được giải thích chi tiết, không có bằng chứng nào ngoài một lời truyền trong mơ, nhưng ông tin và ông hành động, không một lời, chỉ có sự vâng phục. Đây là điều làm nên sự vĩ đại của Giu-se: Ngài để cho Thiên Chúa thay đổi kế hoạch đời mình.

Giáo Hội mời gọi chúng ta học lại đức tin này: một đức tin không ồn ào nhưng trung thành, không nói nhiều nhưng sẵn sàng để Thiên Chúa tác động.

“Em-ma-nu-en, nghĩa là Thiên-Chúa-ở-cùng-chúng-ta”. (Is 7,14; Mt 1,23). Đây là chìa khóa của cả ba bài đọc. Hy vọng Ki-tô giáo không bắt nguồn từ sự tiến bộ vật chất, không đến từ thành công của con người, nhưng từ sự hiện diện của Thiên Chúa trong lịch sử.

Trong một thế giới đầy lo âu, chiến tranh, bất ổn, chia rẽ, tiếng nói của Giáng Sinh lại vang lên mạnh mẽ: Thiên Chúa không đứng xa. Người đến. Người ở với chúng ta. Người đi vào hoàn cảnh phức tạp của Đức Ma-ri-a, trong sự bối rối của thánh Giu-se, sự bất trung của A-khát… và Người làm cho mọi sự trở nên mới.

Lễ Giáng Sinh đã gần kề, chúng ta tự đặt câu hỏi: Thiên Chúa có chỗ đứng trong cuộc đời tôi không? Có điều gì tôi sợ để Người can thiệp vào? Tôi có dám tin như Giu-se, dám phó thác như Phao-lô và tránh thái độ khép kín như A-khát?

Ước gì trong những ngày cuối của Mùa Vọng, chúng ta biết thinh lặng để lắng nghe như Giu-se, biết khiêm tốn để tin như Phao-lô, và biết mở lòng để đón Em-ma-nu-en – Thiên Chúa đang ở cùng chúng ta. Amen.

Lm. An-tôn Nguyễn Văn Độ