TỬ ĐẠO VIỆT NAM – LỜI CHỨNG “BẤT KHẲNG QUÁ KHÓA”

Khi nói đến các Thánh Tử Đạo Việt Nam, ta thường nhớ con số 117 vị được Giáo Hội phong thánh. Nhưng các sử liệu cho thấy số người thực sự đã chết vì đức tin có thể lên đến hàng trăm ngàn, phần lớn là giáo dân âm thầm, không tên tuổi. Trong lịch sử đã có 8 giám mục, nhiều linh mục ngoại quốc và Việt Nam. nhiều vị là quan lớn trong triều đình, như quan Thái bộc Micae Hồ Đình Hy, hay quan thị vệ Phaolô Tống Viết Bường; Có những cai đội, lý trưởng, chánh tổng, thầy giảng, và vô số người bình dân: nông dân, thợ mộc, ngư phủ, thương gia, phụ nữ, thiếu niên…Nơi họ, ta thấy cả một xã hội Việt Nam thu nhỏ cùng bước vào con đường làm chứng cho Đức Kitô.

Các vua chúa triều Nguyễn (đặc biệt thời Minh Mạng, Thiệu Trị, Tự Đức) ra nhiều sắc dụ cấm đạo, với ba lý do chính được các sử gia nhắc tới:

1. Nỗi sợ chính trị: Triều đình sợ cộng đồng Công giáo đông đảo có thể trở thành một lực lượng chính trị, liên kết với các cường quốc phương Tây, gây nên “nội công ngoại kích”. Trong bối cảnh chủ nghĩa thực dân, nỗi lo ấy không phải vô cớ, nhưng đa số những người bị xử tử không hề vì phản quốc, mà chỉ vì không chịu bỏ đạo.

2. Va chạm văn hóa – xã hội: Giáo lý một vợ một chồng thách thức tục đa thê trong giới quan lại. Nghiêm trọng hơn là chuyện thờ cúng tổ tiên: Giáo lý Công giáo cấm thờ ngẫu tượng, nhưng điều này bị hiểu nhầm thành “bỏ ông bỏ bà”, bị xem là tội bất hiếu không thể chấp nhận. Từ phía triều đình, đây là mối đe dọa trật tự xã hội thật sự, không chỉ là hiểu lầm đơn giản.

3. Bị gán nhãn “thực dân – gián điệp”: Nhiều nhà truyền giáo ngoại quốc bị đóng mác là tay sai thực dân, dù thực tế họ đã chấp nhận rời quê hương, chọn Việt Nam làm quê hương thiêng liêng, sẵn sàng chết cùng dân tộc mà họ yêu mến.

Trong bối cảnh đó, những người Công giáo bình thường trở thành đối tượng bách hại, không phải vì âm mưu chính trị, mà chỉ vì một lòng trung thành với Đức Kitô. Điểm nổi bật nhất nơi các vị tử đạo Việt Nam là lòng ngay thẳng và tuyệt đối tôn trọng sự thật. Các câu chuyện được ghi lại nghe rất “nhỏ”, nhưng lại bộc lộ một tinh thần không chấp nhận bất cứ hình thức gian dối nào, dù là “bề ngoài thôi”:

• Năm thầy giảng Mậu, Úy, Mới, Đệ, Vịnh: Quan không muốn giết, nên vẽ một vòng tròn trên đất và bảo: “Các anh chỉ cần đi vòng qua đây, chứ không cần bước qua thập giá, coi như ta cho qua.” Chỉ là “lách luật” một chút thôi, không buộc phải nói bỏ đạo.Nhưng cả năm vị đều từ chối, vì xem đó là hành vi gian dối – lừa mình dối người.

• Linh mục Minh: Quan nói: “Cha chỉ cần gật đầu một cái thôi là được về, không ai biết.” Ngài cũng không chấp nhận. Một cái gật đầu bề ngoài nhưng trái với sự thật trong lòng, đối với ngài, đã là một phản bội.

• Ba vị quan Khảm, Tả, Thìn: Khi bị kết án, các ngài không xin tha, không xin giảm án, chỉ xin ghi cho đúng sự thật trong bản án 4 chữ: “BẤT KHẲNG QUÁ KHÓA” – không chịu bước qua Thánh Giá. Điều quan trọng với các ngài không phải là sống thêm, mà là lịch sử phải ghi đúng lý do cái chết: các ngài chết vì đức tin, chứ không phải vì phản loạn hay chính trị. Từ đây, ta hiểu sâu hơn chữ “tử đạo” (martyr, martys – nghĩa là “chứng nhân”):

Các ngài không chỉ “chết” mà là “làm chứng cho sự thật” bằng chính mạng sống mình. Các ngài thà chết chứ không chấp nhận một chút gian dối, dù là “hành vi tượng trưng” như đi vòng qua một vòng tròn. Lời Chúa “Hễ có thì nói có, không thì nói không” trở thành tiêu chuẩn sống cụ thể đến từng cử chỉ nhỏ. Từ đó, các ngài có bình an nội tâm, không bị xâu xé vì thỏa hiệp.

Các ngài coi danh vọng, chức quyền, tiền bạc… chỉ là tạm bợ. Đời này được nhìn như một cuộc hành trình, nhiều đau khổ, nhưng có đích đến là Nước Trời. Quan niệm này không phải là bi quan, mà là một cái nhìn rất thực tế: Đau khổ không phải chỉ là “xui xẻo”, mà là cơ hội kết hợp với Thập Giá Chúa, thanh luyện và trưởng thành.

Không vị thánh nào dựa vào sức riêng để chịu đựng tra tấn. Trong ngục tù, trên pháp trường, các ngài liên lỉ cầu nguyện, bám lấy Chúa như phao cứu sinh. Chính thái độ phó thác này giải phóng các ngài khỏi sợ hãi, giúp họ bình an ngay giữa cực hình.

Ba trụ cột này – sự thật, cái nhìn siêu nhiên về đời sống, và phó thác – đã tạo nên một nội lực không gì bẻ gãy được.

Các ngài “nghẹn ngào ra đi, gieo giống trong nước mắt, để lại cho hậu thế một mùa gặt đức tin rực rỡ”. Máu các Thánh Tử Đạo như hạt giống, giúp cây đức tin tại Việt Nam cắm rễ sâu và trổ sinh hoa trái: Cộng đoàn Công giáo Việt Nam hôm nay, dù trong hay ngoài nước, vẫn sống mạnh mẽ, xây dựng nhiều công trình đức tin, nhà thờ, trung tâm mục vụ, các hoạt động bác ái… Tất cả đều là hoa trái của một gia tài đức tin được trả giá bằng nước mắt, máu và mạng sống của cha ông.

Di sản ấy không phải chỉ để kể lại mỗi dịp lễ kính, mà là một câu hỏi dành cho từng người chúng ta:

Làm sao sống xứng đáng với gia tài đó?

Ngày nay, đa số chúng ta không bị gọi đến tử đạo đổ máu, nhưng lại được mời gọi sống “tử đạo trắng” – làm chứng bằng chính đời sống thường ngày. Từ chứng tá của các Thánh Tử Đạo Việt Nam, ta có thể rút ra vài hướng sống rất cụ thể:

-Sống ngay thẳng trong chuyện nhỏ nhất: Không “đi vòng qua vòng tròn” trong kinh doanh: không gian lận cân, thuế, hóa đơn, không bán hàng giả. Trong công việc: không nói dối để lấy điểm, không nhận công lao của người khác. Trong gia đình: không nói dối để che giấu lỗi lầm, ngoại tình, nợ nần…Dám thua thiệt một chút để giữ lương tâm trong sạch, đó chính là tinh thần “bất khẳng quá khóa” trong đời thường.

-Trung tín với Đức Tin giữa đời: Không xấu hổ về đức tin nơi công sở, trường học, bạn bè; dám làm dấu Thánh Giá, dám nói mình là người Công giáo. Sống đức tin trong gia đình: Cầu nguyện chung, đọc Lời Chúa, tham dự Thánh Lễ, giáo dục con cái về nhân đức, hiếu thảo, trung thực. Sống hiếu kính tổ tiên theo tinh thần Công giáo: Tôn trọng, tri ân cha ông, chăm sóc người già, thăm viếng mộ phần, nhưng luôn hướng về Thiên Chúa là cội nguồn mọi sự.

-Nhìn thành công – thất bại với cái nhìn đức tin: Học từ các ngài cách không bám chặt vào danh lợi: Khi thành công: biết tạ ơn, không kiêu ngạo. Khi thất bại, bệnh tật, bị hiểu lầm: không tuyệt vọng, nhưng tìm ý nghĩa cứu độ trong đau khổ. Tập cầu nguyện:“Lạy Chúa, xin cho con biết dùng mọi thành công hay thất bại để yêu Chúa và yêu người hơn.”

-Biến đau khổ thành cơ hội yêu thương: Khi gặp khó khăn trong hôn nhân, công việc, tài chính… thay vì chỉ than trách, ta có thể mang nỗi đau ấy đến với Chúa trong cầu nguyện, biến nó thành sự cảm thông với người khác, thay vì trở nên cay đắng. Đó là cách ta sống mầu nhiệm Thập Giá trong đời thường.

-Sống quảng đại – tiếp nối gia tài đức tin: Các Thánh Tử Đạo đã dâng chính mạng sống, chúng ta hôm nay có thể dâng: Thời gian phục vụ giáo xứ, cộng đoàn, lớp giáo lý, ca đoàn; tài năng: âm nhạc, dạy học, tổ chức, nghệ thuật… để xây dựng Hội Thánh. của cải: góp phần xây dựng nhà thờ, giúp đỡ người nghèo, người đau yếu. Mỗi hy sinh nhỏ, nếu được làm vì Chúa và vì anh em, đều là một hạt giống đức tin mới.

Câu hỏi cuối cùng: Nếu đời ta cũng có “bản án”, nó sẽ ghi gì?

Ba vị quan tử đạo xin ghi vào bản án 4 chữ “Bất khẳng quá khóa” – đó là dòng tóm tắt cả cuộc đời và đức tin của các ngài.

Nếu một ngày nào đó, người ta phải viết một câu vắn tắt về cuộc đời chúng ta, câu ấy sẽ là gì?

• “Sẵn sàng gian dối để yên thân”?

• Hay “Sống trung tín với Chúa và yêu thương người khác giữa đời thường”?

Xin các Thánh Tử Đạo Việt Nam cầu bầu cho chúng ta:

Dù không đổ máu,

vẫn biết sống ngay thẳng, phó thác, và yêu thương,

để mỗi ngày của chúng ta

trở thành một lời chứng sống động

cho Đức Kitô giữa lòng dân tộc Việt Nam hôm nay.

Vọng Sinh.

Nôi dung tham khảo:

-https://www.youtube.com/watch?v=yoZs6s2swnM

-http://vietcatholicnews.org/News/Home/Article/85160

-https://hdgmvietnam.com/chi-tiet/hoc-hoi-phuc-am-le-cac-thanh-tu-dao-viet-nam

-https://hdgmvietnam.com/chi-tiet/nhung-thach-do-cua-doi-song-duc-tin-41792

-https://www.mfvietnam.org/index.php/en/suy-tu-m-c-v/1007-ng-nhan-d-c-can-d-m-theo-guong-cac-thanh-t-d-o-vi-t-nam